Có 2 kết quả:

忠誠 trung thành忠诚 trung thành

1/2

trung thành

phồn thể

Từ điển phổ thông

trung thành, trung nghĩa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thật dạ hết lòng.

trung thành

giản thể

Từ điển phổ thông

trung thành, trung nghĩa