Có 2 kết quả:
忠誠 trung thành • 忠诚 trung thành
phồn thể
Từ điển phổ thông
trung thành, trung nghĩa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thật dạ hết lòng.
giản thể
Từ điển phổ thông
trung thành, trung nghĩa
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
giản thể
Từ điển phổ thông