Có 2 kết quả:
忠誠 trung thành • 忠诚 trung thành
phồn thể
Từ điển phổ thông
trung thành, trung nghĩa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thật dạ hết lòng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trung thành, trung nghĩa
Bình luận 0